site stats

Incorporate nghĩa

WebA: To incorporate is to add one thing to another existing thing. To integrate is to combine two or more things together to make into a whole. Sample sentence: In order to provide a … WebMang nghĩa "bao gồm, kết hợp chặt chẽ, tích hợp" =If one thing incorporates another thing, it includes the other thing. IELTS TUTOR xét ví dụ: The new cars will incorporate a number …

Incorporate - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com

WebPhép dịch "incorporate" thành Tiếng Việt. hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể là các bản dịch hàng đầu của "incorporate" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: by either the … WebThuật ngữ "Incorporation" và "Corporation". "Incorporation" và "corporation" là hai thuật ngữ được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực kinh tế, tuy nhiên rất nhiều người còn chưa … ct200h tpms reset https://shinestoreofficial.com

State of incorporation là gì - ihoctot.com

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporation WebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan ... http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Corporate ct201400

Fyi, Jsc, Co. ltd, Inc là gì? – Từ viết tắt trong tiếng anh

Category:Nghĩa của từ Incorporation - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Tags:Incorporate nghĩa

Incorporate nghĩa

Fyi, Jsc, Co. ltd, Inc là gì? – Từ viết tắt trong tiếng anh

WebInc ( Incorporated) Inc là chữ viết tắt của Incorporated, mang nghĩa là: tập đoàn, liên hợp, liên hiệp, hội đồng.. “Inc” mang ý nghĩa nói về tập hợp các hiệp hội, tổ chức xã hội, công ty.. cùng chung sức làm việc với nhau, hay một nhóm cá thể các công ty con góp lại thành một tập đoàn lớn mạnh hơn. WebJul 11, 2024 · Định nghĩa: Inc là từ viết tắt của từ Incorporated, có nghĩa là một tập đoàn, liên hợp, các công ty liên kết với nhau để cùng phát triển thành một tập đoàn lớn mạnh. Khi bạn khởi đầu xây dựng công ty của mình, một doanh nghiệp của bạn trước tiên phải được ...

Incorporate nghĩa

Did you know?

WebTừ đồng nghĩa verb absorb , add to , amalgamate , assimilate , associate , blend , charter , coalesce , consolidate , cover , dub , embody , form , fuse , gang up * , hook in , imbibe , … WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].

WebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử … WebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporated (Company) là gì? Incorporated (Company) là Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ …

WebĐồng nghĩa với corporate Corporate is used when discussing a company. “Businesses try hard to form a corporate identity” Incorporate means to add or include. “I always try to … WebĐồng nghĩa với corporate Corporate is used when discussing a company. “Businesses try hard to form a corporate identity” Incorporate means to add or include. “I always try to incorporate all of my friends in my activities”

WebNghĩa chuyên ngành tư cách pháp nhân Nguồn khác . incorporated : Chlorine Online; Hóa học & vật liệu Nghĩa chuyên ngành được hợp nhất được hợp thành Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành chứa hợp nhất điểm vào được sáp nhập lồng lắp vào trách nhiệm hữu hạn Các từ liên quan ...

WebDefine incorporate. incorporate synonyms, incorporate pronunciation, incorporate translation, English dictionary definition of incorporate. v. in·cor·po·rat·ed , … earn while you learn uvaWebCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của incorporate earn while you learn scheme the hinduWebincorporate - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary ct201401WebIncorporation. Incorporation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Incorporation - Definition Incorporation - Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh. earn whisperWebJul 15, 2024 · Tiếp nối phần định nghĩa corporation là gì, hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm và nhược điểm của loại hình doanh nghiệp này. Ưu điểm. Các cổ đông của tập đoàn chỉ có trách nhiệm hữu hạn đối với bản … earn while you learn truck drivingWebincorporate: [verb] to unite or work into something already existent so as to form an indistinguishable whole. to blend or combine thoroughly. earn while you learn upscWebApr 13, 2024 · 3256 Số thiên thần Ý nghĩa tâm linh và ý nghĩa. 13 Tháng Tư, 2024 by Bridget Cole. 3256 Angel Number Meaning: Trust Your Angels. Nội dung. 1. 3256 Angel Number Meaning: Trust Your Angels. 3256 đại diện cho điều gì? Twinflame Number 3256: The Usefulness of Angelic Guidance. earn while you learn scheme was launched by